--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ filter out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
reproof
:
sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển tráchdeserving of reproof đáng khiển trách
+
gossiper
:
người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào
+
peatman
:
người lấy than bùn
+
hub
:
trục bánh xe, moayơ
+
drone
:
(động vật học) ong mật đực